Thống kê Chính sách thị thực của New Zealand

New Zealand cấp 262.033 thị thực du khách thông thường năm tài chính 2014/15. Các quốc gia đứng đầu là:[13]

Quốc tịchSố lượng thị thực thông thường được cấp
 Trung Quốc128.849[14]
 Ấn Độ40.142
 Fiji14.511
 Philippines10.002
 Tonga9.128
 Thái Lan8.425
 Samoa7.421
 Nga3.994

Hầu hết du khách đều đến từ các quốc gia sau:[15]

Quốc gia201620152014
 Úc1.409.2001.326.8001.247.760
 Trung Quốc409.008355.904264.864
 Hoa Kỳ291.392243.104220.512
 Vương quốc Anh220.976203.952194.416
 Nhật Bản100.73687.32881.136
 Đức96.84884.54478.912
 Hàn Quốc82.38464.99255.488
 Canada59.76052.35248.800
 Singapore57.34449.58448.800
 Ấn Độ52.01646.00037.392
 Malaysia51.79234.24031.536
 Hồng Kông44.76836.28831.456
 Pháp39.72833.37630.608
 Đài Loan37.05631.20024.576
 Fiji28.25626.35223.824
 Thái Lan27.10421.69621.696
 Hà Lan26.00022.25621.600
 Samoa23.16821.18418.784
 Thụy Sĩ21.84019.13618.016
 Tonga20.48017.60015.312
 Philippines20.38414.01611.888
 Nam Phi20.24017.00815.856
 Indonesia19.63216.17615.296
 Polynesia thuộc Pháp19.48816.91216.320
 New Caledonia18.65617.72817.200
 Argentina15.3445.3924.416
 Thụy Điển14.89613.92012.960
 Brazil13.24813.15212.240
 Tây Ban Nha12.32010.1449.136
 Đan Mạch11.84010.2889.536
Tổng3.499.9393.131.9272.857.400

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Chính sách thị thực của New Zealand http://cms.olympicair.com/timatic/webdocsI/country... http://glossary.immigration.govt.nz/visafreecountr... http://www.immigration.govt.nz/migrant/general/gen... http://www.immigration.govt.nz/opsmanual/46511.htm http://www.legislation.govt.nz/act/public/2009/005... http://www.legislation.govt.nz/regulation/public/2... http://www.stats.govt.nz/~/media/Statistics/Browse... http://travel.apec.org/abtc-summary.html https://www.timaticweb.com/cgi-bin/tim_website_cli... https://www.timaticweb.com/cgi-bin/tim_website_cli...